--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dress blues
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dress blues
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress blues
+ Noun
áo đồng phục trong những dịp quan trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress blues"
Những từ có chứa
"dress blues"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
băng bó
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
cà phê
chần
more...
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
dress blues
:
áo đồng phục trong những dịp quan trọng